Có 2 kết quả:

悬挂 xuán guà ㄒㄩㄢˊ ㄍㄨㄚˋ懸掛 xuán guà ㄒㄩㄢˊ ㄍㄨㄚˋ

1/2

Từ điển phổ thông

treo, dựng

Từ điển Trung-Anh

(1) to suspend
(2) to hang
(3) (vehicle) suspension

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

treo, dựng

Từ điển Trung-Anh

(1) to suspend
(2) to hang
(3) (vehicle) suspension

Bình luận 0