Có 2 kết quả:
悬挂 xuán guà ㄒㄩㄢˊ ㄍㄨㄚˋ • 懸掛 xuán guà ㄒㄩㄢˊ ㄍㄨㄚˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
treo, dựng
Từ điển Trung-Anh
(1) to suspend
(2) to hang
(3) (vehicle) suspension
(2) to hang
(3) (vehicle) suspension
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
treo, dựng
Từ điển Trung-Anh
(1) to suspend
(2) to hang
(3) (vehicle) suspension
(2) to hang
(3) (vehicle) suspension
Bình luận 0